Có 2 kết quả:
剝削者 bō xuē zhě ㄅㄛ ㄒㄩㄝ ㄓㄜˇ • 剥削者 bō xuē zhě ㄅㄛ ㄒㄩㄝ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
exploiter (of labor)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
exploiter (of labor)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0