Có 2 kết quả:

剝削者 bō xuē zhě ㄅㄛ ㄒㄩㄝ ㄓㄜˇ剥削者 bō xuē zhě ㄅㄛ ㄒㄩㄝ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

exploiter (of labor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

exploiter (of labor)

Bình luận 0